100+ từ vựng tiếng Anh lớp 9 thông dụng nhất

Tiếng Anh lớp 9 nói chung và từ vựng tiếng Anh lớp 9 đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chính vì vậy, để chuẩn bị kỹ lưỡng cho giai đoạn “nước rút” trong kỳ thi chuyển cấp bạn cần biết cách tổng hợp và đưa ra phương pháp học phù hợp

Để giảm bớt gánh nặng cho bạn, Thành Tây đã tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 9 cần học, cùng khám phá nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 mới

Trong chương trình tiếng Anh lớp 9 mới nhất, bạn sẽ được tìm hiểu về những Unit sau:

  • Unit 1: Local Environment – Môi trường địa phương
  • Unit 2: City Life – Cuộc sống thành thị
  • Unit 3: Teen stress and pressure – Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên
  • Unit 4: Life in the past – Cuộc sống ngày xưa
  • Unit 5: Wonders of Viet Nam – Wonders Of Viet Nam – Kì quan của Việt Nam
  • Unit 6: Viet Nam: Then and Now – Việt Nam: ngày xưa và bây giờ
  • Unit 7: Recipes and Eating habits – Công thức và thói quen ăn uống
  • Unit 8: Tourism – Du lịch
  • Unit 9: English In The World – Tiếng Anh trên thế giới
  • Unit 10: Space Travel – Du hành không gian
  • Unit 11: Changing Roles In Society – Thay đổi vai trò trong xã hội
  • Unit 12: My Future Career – Nghề nghiệp tương lai của tôi

Trọn bộ từ vựng theo từng lớp cho các bé tham khảo:

Unit 1: Local Environment – Môi trường địa phương

STTVocabularySpellingMeaning
1Attraction (n)/ə’trækʃn/Điểm hấp dẫn
2Workshop (n)/’wɜ:kʃɒp/Xưởng
3Handicraft (n)/’hændikrɑ:ft/Sản phẩm thủ công
4Artisan (n)/ɑtɪ:’zæn/Thợ làm nghề thủ công
5Craft (n)/krɑ:ft/Nghề thủ công
6Craftsman (n)/’krɑ:ftsmən/Thợ làm đồ thủ công
7Preserve (v)/prɪ’zɜ:v/Bảo tồn, giữ gìn
8Team-building (n)/’ti:m bɪldɪŋ/Xây dựng tinh thần đội nhóm
9Drumhead (n)/drʌmhed/Mặt trống
10Frame (n)/freɪm/Khung
11Embroider (v)/ɪm’brɔɪdə(r)/Thêu
12Lacquerware (n)/’lækəweə(r)/Đồ sơn mài
13Layer (n)/’leɪə(r)/Lớp (lá,…)
14Conical hat (n)/ˈkɒnɪkl/ /hæt/Nón lá
15Mould (v)/məʊld/Đổ khuôn
16Sculpture (n)/’skʌlptʃə(r)Đồ điêu khắc, điêu khắc
17Marble sculpture/ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/Điêu khắc đá
18Thread (n)/θred/Chỉ, sợi
19Face up to/feɪs ʌp tu/Đối mặt, giải quyết
20Set up (v)/set ʌp/Tạo dựng
21Take over (v)/teɪk əʊvə/Kế nhiệm
22Minority ethnic (N)/maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/Dân tộc thiểu số

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây

Unit 2: City Life – Cuộc sống thành thị

STTVocabularySpellingMeaning
1Urban (n)/ˈɜːbən/Thuộc đô thị
2Skyscraper (n)/ˈskaɪskreɪpə/Tòa nhà cao chọc trời
3Downtown (adj)/ˌdaʊnˈtaʊn/Thuộc trung tâm thành phố, khu thương mại
4Multicultural (adj)/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/Đa văn hóa
5Fabulous (adj)/ˈfæbjələs/Tuyệt vời
6Forbidden (adj)/fəˈbɪdn/Bị cấm
7Affordable (adj)/əˈfɔːdəbl/Giá cả phải chăng
8Urban sprawl (n)/ˈɜːbən sprɔːl/Sự đô thị hóa
9Dweller (n)/ˈdwelə/Cư dân
10Stuck (adj)/stʌk/Mắc kẹt
11Grow up (v)/ɡrəʊ ʌp/Lớn lên
12Negative (adj)/ˈneɡətɪv/Tiêu cực
13Conflict (n)/ˈkɒnfl ɪkt/Xung đột
14Conduct (v)/kənˈdʌkt/Thực hiện
15Wander (V)/ˈwɒndə/Đi lang thang
16Asset (n)/ˈæsɛt/Tài sản
17For the time being/fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/Lúc này

Unit 3: Teen stress and pressure – Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề Teen stress and pressure
STTVocabularySpellingMeaning
1Adolescence (n)/ˌædəˈlesns/Giai đoạn vị thành niên
2Adulthood (n)/ˈædʌlthʊd/Giai đoạn trưởng thành
3Independence (n)/ˌɪndɪˈpendəns/Độc lập
4Confident (adj)/ˈkɒnfɪdənt/Tự tin
5Concentrate (v)/kɒnsntreɪt/Tập trung
6Embarrassed (adj)/ɪmˈbærəst/Xấu hổ
7Emergency (n)/iˈmɜːdʒənsi/Khẩn cấp
8Frustrated (adj)/frʌˈstreɪtɪd/Bực bội
9Depressed (adj)/dɪˈprest/Tuyệt vọng
10Tense (adj)/tens/Căng thẳng
11Helpline (n)/ˈhelplaɪn/Đường dây nóng hỗ trợ
12Risk taking (n)/rɪsk teɪkɪŋ/Liều lĩnh
13Self-aware (adj)/self-əˈweə(r)/Tự nhận thức
14Self-disciplined (adj)/self-ˈdɪsəplɪnd/Tự rèn luyện
15Left out (adj)/left aʊt/Cảm thấy bị bỏ rơi
16Life skill (n)/laɪf skɪl/Kĩ năng sống
17Cognitive skill (n)/ˈkɒɡnətɪv skɪl/Kĩ năng tư duy
18Informed decision (n)/ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/Quyết định có cân nhắc
19Resolve conflict (v)/rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/Giải quyết xung đột

Unit 4: Life in the past – Cuộc sống ngày xưa

STTVocabularySpellingMeaning
1Pass on/pɑːs ɒnKể lại, truyền lại
2Facility (n)/fəˈsɪləti/Phương tiện, thiết bị, điều kiện
3Igloo (n)/ˈɪɡluː/Lều tuyết
4Domed (adj)/dəʊmd/Hình vòm
5Dogsled (n)/ˈdɒɡsled/Xe chó kéo
6Illiterate (adj)/ɪˈlɪtərət/Thất học
7Occasion (n)/əˈkeɪʒn/Dịp
8Street vendor (n)/striːt ˈvendə(r)/Người bán hàng rong
9Strict (adj)/strɪkt/Nghiêm khắc
10Treat (v)/triːt/Cư xử
11Face to face/feɪs tʊ feɪs/Đối mặt với
12Snack (n)/snæk/Đồ ăn vặt
13Eat out (v)/iːt aʊt/Ăn ngoài
14Entertain (v)/ˌentəˈteɪn/Giải trí
15Loudspeaker (n)/ˌlaʊdˈspiːkə(r)/Loa
16Bare-footed (adj)/beə(r)-fʊtɪd/Chân đất
17Act out (v)/ækt aʊt/Đóng, vai diễn
18Behave (v)/bɪˈheɪv/Biết cư xử

Unit 5: Wonders of Viet Nam – Wonders Of Viet Nam – Kì quan của Việt Nam

STTVocabularySpellingMeaning
1Paradise (n)/ˈpærədaɪs/Thiên đường
2Picturesque (adj)/ˌpɪktʃəˈresk/Đẹp như tranh, gây ấn tượng
3Spectacular (adj)/spekˈtækjələ(r)/Đẹp ngoạn mục
4Breathtaking (adj)/ˈbreθteɪkɪŋ/Ngoạn mục
5Structure (n)/ˈstrʌktʃə(r)/Công trình xây dựng
6Monuments (n)/ˈmɒnjumənt/Tượng đài
7Heritage (n)/ˈherɪtɪdʒ/Di sản
8Palace (n)/ˈpæləs/Cung điện
9Fortress (n)/ˈfɔːtrəs/Pháo đài
10Complex (n)/ˈkɒmpleks/Khu liên hợp, quần thể
11Tomb (n)/tuːm/Ngôi mộ
12Man-made (adj)/ˌmæn ˈmeɪd/Nhân tạo
13Honour (v)/ˈɒnə(r)/Tôn kính
14Religious (adj)/rɪˈlɪdʒəs/Thuộc tôn giáo
15Pilgrims (n)/ˈpɪlɡrɪmz/Những người hành hương
16Cavern (n)/ˈkævən/Hang, động
17Astounding (Adj)/əˈstaʊndɪŋ/Làm sững sờ
18Severe (adj)/sɪˈvɪə(r)/Khắc nghiệt
19Rickshaw (n)/ˈrɪkʃɔː/Xích lô
20Conserve (v)/kənˈsɜːv/Bảo tồn

Tham khảo thêm:

2. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 9

2.1. Xác định rõ mục tiêu

Ở lớp 9, các bạn cần phải xác định rõ mục tiêu học tiếng Anh của bản thân là gì? Cụ thể, mục tiêu của bạn là thi vào trường chuyên Anh? Hay chỉ để học tốt tiếng Anh? Mỗi mục tiêu tương ứng sẽ có cách ôn khác nhau theo giới hạn đề thi.

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 9

Ví dụ minh hoạ: 

  • Nếu các em chỉ xem tiếng Anh giống như môn điều kiện thi vào trường chuyên thì chỉ cần tập trung vào kỹ năng đọc, viết, nắm vững ngữ pháp và từ vựng cơ bản. 
  • Trong khi đó, nếu lựa chọn thi vào chuyên Anh, các em cần phải xây dựng lộ trình học chuyên sâu hơn về từ vựng lẫn ngữ pháp.

2.2. Chia để trị

Để tiếp nhận lượng lớn kiến thức lớn, các bạn cần phải có kế hoạch, phân bổ thời gian rõ ràng. Thay vì học tràn lan trong sách, các em nên tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo từng chủ điểm, chia thành các nhóm nhỏ trong chủ điểm để học.

2.3. Học là ứng dụng

Ứng dụng bằng cách đặt câu là phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất. Với cách học này, các em có thể:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Nắm bắt ngữ nghĩa của từ vựng một cách nhanh chóng và chính xác nhất có thể.
  • Hiểu được tình huống, ngữ cảnh dùng từ vựng và quan trọng nhất, có thể ứng dụng được các từ vựng một cách linh hoạt, uyển chuyển.

Mở rộng vốn từ vựng

Để đạt kết quả cao trong những bài thi tiếng Anh, việc học theo bộ từ vựng mà sách giáo khoa là chưa đủ.

Các bạn cần mở rộng thêm vốn từ bằng cách tìm đọc các tài liệu tiếng Anh trên mạng internet hoặc qua những cuốn sách có ngôn ngữ tiếng Anh mang chủ đề mà bản thân yêu thích.

Xem thêm sách cho bé ôn tập: Sách tiếng anh lớp 9

Hy vọng bài viết trên thanhtay.edu.vn từ chuyên mục Học IELTS đã giúp bạn tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 pdf để thuận tiện ôn tập và học tập hơn. Cùng đón chờ những bài viết về từ vựng tiếng Anh tiếp theo nhé! Chúc các bạn học tốt và hoàn thành mục tiêu đặt ra!

Bình luận

Bài viết liên quan: